Characters remaining: 500/500
Translation

bấy lâu

Academic
Friendly

Từ "bấy lâu" trong tiếng Việt có nghĩakhoảng thời gian từ lâu, từ ngày xa xưa cho đến hiện tại. thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một sự việc nào đó đã xảy ra trong một thời gian dài, giờ mới dịp nhắc đến hoặc làm lại.

Cách sử dụng:
  1. Thời gian: "Bấy lâu" thường được dùng để chỉ một khoảng thời gian dài không sự thay đổi hoặc không sự kiện đáng chú ý.

    • dụ: "Bấy lâu nay tôi không gặp bạn." (Có nghĩatừ lâu rồi tôi chưa gặp bạn.)
  2. Nhấn mạnh sự chờ đợi: Khi nói "bấy lâu" có thể thể hiện cảm giác chờ đợi lâu dài cho một điều đó.

    • dụ: "Bấy lâu tôi mới dịp trở lại quê hương." (Tôi đã chờ đợi rất lâu để trở về quê hương.)
Biến thể từ liên quan:
  • Từ gần giống: "bấy giờ" (thời điểm ấy), "bấy nhiêu" (bao nhiêu). Cả hai từ này đều tính chất chỉ thời gian hoặc số lượng nhưng không có nghĩa giống hoàn toàn như "bấy lâu".
  • Từ đồng nghĩa: "lâu nay", "lâu rồi" (có nghĩa tương tự chỉ khoảng thời gian dài).
Cách sử dụng nâng cao:
  • Khi nói về một sự kiện đã xảy ra lâu nhưng ý nghĩa quan trọng trong hiện tại:
    • dụ: "Bấy lâu nay, tôi vẫn nhớ về những kỷ niệm đẹp thời thơ ấu." (Điều này thể hiện sự ghi nhớ sự trân trọng những kỷ niệm trong quá khứ.)
Lưu ý:
  • Khi sử dụng "bấy lâu", bạn nên chú ý đến ngữ cảnh để tránh hiểu lầm. dụ, nếu bạn nói "Bấy lâu tôi không ăn món này", có thể hiểu bạn đã rất lâu không ăn món đó, nhưng cũng có thể hiểu bạn không thích món đó nữa.
  • Cũng cần chú ý "bấy lâu" không được sử dụng trong những tình huống quá trang trọng hay trong văn viết khoa học, nơi cần sử dụng ngôn ngữ chính xác hơn.
  1. trgt. Từ ngày xa ấy đến nay: Bấy lâu mới được một ngày (K).

Comments and discussion on the word "bấy lâu"